XRPXRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh7,267.96 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh7,267.96. Với nguồn cung lưu hành là 59,482,264,023 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,073,469,853,588,480,400.48. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-56.45, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,063.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh7,267.96-0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh7,267.96 TZS, với sự thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of -0.97%, XRP/USDT Spot is $2.93 and -0.97%, and XRP/USDT Perpetual is $2.93 and -0.92%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
7,267.96TZS
2XRP
14,535.92TZS
3XRP
21,803.88TZS
4XRP
29,071.84TZS
5XRP
36,339.8TZS
6XRP
43,607.76TZS
7XRP
50,875.72TZS
8XRP
58,143.68TZS
9XRP
65,411.64TZS
10XRP
72,679.6TZS
100XRP
726,796.02TZS
500XRP
3,633,980.11TZS
1,000XRP
7,267,960.23TZS
5,000XRP
36,339,801.16TZS
10,000XRP
72,679,602.32TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001375XRP
2TZS
0.0002751XRP
3TZS
0.0004127XRP
4TZS
0.0005503XRP
5TZS
0.0006879XRP
6TZS
0.0008255XRP
7TZS
0.0009631XRP
8TZS
0.0011XRP
9TZS
0.001238XRP
10TZS
0.001375XRP
1,000,000TZS
137.59XRP
5,000,000TZS
687.95XRP
10,000,000TZS
1,375.9XRP
50,000,000TZS
6,879.5XRP
100,000,000TZS
13,759.01XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.93 USD, 1 XRP = €2.51 EUR, 1 XRP = ₹256.42 INR, 1 XRP = Rp47,608.04 IDR, 1 XRP = $4.05 CAD, 1 XRP = £2.17 GBP, 1 XRP = ฿94.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.0119
logo BTCBTC
0.000001833
logo ETHETH
0.00004453
logo XRPXRP
0.06879
logo USDTUSDT
0.2013
logo BNBBNB
0.0002369
logo SOLSOL
0.001058
logo USDCUSDC
0.2014
logo SMARTSMART
30.24
logo STETHSTETH
0.00004465
logo TRXTRX
0.575
logo DOGEDOGE
0.9477
logo ADAADA
0.2374
logo LINKLINK
0.008324
logo HYPEHYPE
0.004329
logo WBTCWBTC
0.000001831

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide