GrassGRASS sang CNY:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥7.95 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.95. Với nguồn cung lưu hành là 294,417,867 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥16,511,102,241.23. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.145, biểu thị mức giảm -1.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥7.95-1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥7.95 CNY, với sự thay đổi -1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.12
-1.77%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.13
-1.90%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of -1.77%, GRASS/USDT Spot is $1.12 and -1.77%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.13 and -1.90%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
7.83CNY
2GRASS
15.67CNY
3GRASS
23.5CNY
4GRASS
31.34CNY
5GRASS
39.17CNY
6GRASS
47.01CNY
7GRASS
54.84CNY
8GRASS
62.68CNY
9GRASS
70.51CNY
10GRASS
78.35CNY
100GRASS
783.53CNY
500GRASS
3,917.69CNY
1000GRASS
7,835.39CNY
5000GRASS
39,176.99CNY
10000GRASS
78,353.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.1276GRASS
2CNY
0.2552GRASS
3CNY
0.3828GRASS
4CNY
0.5105GRASS
5CNY
0.6381GRASS
6CNY
0.7657GRASS
7CNY
0.8933GRASS
8CNY
1.02GRASS
9CNY
1.14GRASS
10CNY
1.27GRASS
1000CNY
127.62GRASS
5000CNY
638.12GRASS
10000CNY
1,276.25GRASS
50000CNY
6,381.29GRASS
100000CNY
12,762.59GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.13 USD, 1 GRASS = €1.01 EUR, 1 GRASS = ₹94.18 INR, 1 GRASS = Rp17,100.84 IDR, 1 GRASS = $1.53 CAD, 1 GRASS = £0.85 GBP, 1 GRASS = ฿37.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005922
logo ETHETH
0.01908
logo XRPXRP
20.05
logo USDTUSDT
70.86
logo SOLSOL
0.3508
logo BNBBNB
0.0913
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
265.09
logo SMARTSMART
15,945.34
logo STETHSTETH
0.01913
logo ADAADA
79.5
logo TRXTRX
226.19
logo WBTCWBTC
0.000595
logo HYPEHYPE
1.56
logo XLMXLM
150.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.