zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.2055. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng AED là د.إ5,459,130,825.51. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng AED đã tăng د.إ0.01201, biểu thị mức tăng +6.170000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng AED là د.إ1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang AED là د.إ0.2055 AED, với sự thay đổi +6.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/AED trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05596 | +5.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05589 | +3.39% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05596, with a 24-hour trading change of +5.72%, ZK/USDT Spot is $0.05596 and +5.72%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05589 and +3.39%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZK sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.2AED |
2ZK | 0.41AED |
3ZK | 0.61AED |
4ZK | 0.82AED |
5ZK | 1.02AED |
6ZK | 1.23AED |
7ZK | 1.43AED |
8ZK | 1.64AED |
9ZK | 1.84AED |
10ZK | 2.05AED |
1000ZK | 205.54AED |
5000ZK | 1,027.74AED |
10000ZK | 2,055.49AED |
50000ZK | 10,277.49AED |
100000ZK | 20,554.98AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 4.86ZK |
2AED | 9.73ZK |
3AED | 14.59ZK |
4AED | 19.46ZK |
5AED | 24.32ZK |
6AED | 29.19ZK |
7AED | 34.05ZK |
8AED | 38.92ZK |
9AED | 43.78ZK |
10AED | 48.65ZK |
100AED | 486.5ZK |
500AED | 2,432.5ZK |
1000AED | 4,865ZK |
5000AED | 24,325ZK |
10000AED | 48,650ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang AED và AED sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZK sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.68INR |
![]() | Rp849.05IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.85THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.17RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.91TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.06JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.68 INR, 1 ZK = Rp849.05 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.74 |
![]() | 0.001158 |
![]() | 0.0365 |
![]() | 43.4 |
![]() | 136.11 |
![]() | 0.1736 |
![]() | 0.7313 |
![]() | 136.18 |
![]() | 31,719.63 |
![]() | 575.57 |
![]() | 0.03654 |
![]() | 428.22 |
![]() | 165.89 |
![]() | 0.001159 |
![]() | 3.07 |
![]() | 34.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Starknet Là Gì? Tìm Hiểu Giải Pháp Layer 2 Dựa Trên Công Nghệ ZK‑STARK
Tìm hiểu Starknet, giải pháp Layer 2 giúp mở rộng Ethereum thông qua token STRK.

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

ZKWASM là gì?
Token ZKWASM sẽ được ra mắt trên nền tảng giao dịch Gate vào lúc 7:00 PM giờ Bắc Kinh vào ngày 22 tháng 7, hỗ trợ giao dịch ZKWASM giao ngay và vĩnh viễn.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Top 5 Chiến Lược Giao Dịch Cho Người Nắm Giữ ZK Coin
Trong thế giới tiền điện tử luôn biến động, ZK coin—token gốc của zkSync—nổi bật nhờ công nghệ zk-rollup
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
