XRPXRP sang UAH:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

XRP/UAH: 1 XRP ≈ ₴118.2 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴118.2. Với nguồn cung lưu hành là 59,418,500,720 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng UAH là ₴289,798,639,409,268.97. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng UAH đã giảm ₴-1.48, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng UAH là ₴150.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1108.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang UAH

118.2-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang UAH là ₴118.2 UAH, với sự thay đổi -1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/UAH trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.86, with a 24-hour trading change of -0.93%, XRP/USDT Spot is $2.86 and -0.93%, and XRP/USDT Perpetual is $2.86 and -0.97%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi XRP sang UAH

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XRP
118.37UAH
2XRP
236.74UAH
3XRP
355.12UAH
4XRP
473.49UAH
5XRP
591.86UAH
6XRP
710.24UAH
7XRP
828.61UAH
8XRP
946.99UAH
9XRP
1,065.36UAH
10XRP
1,183.73UAH
100XRP
11,837.37UAH
500XRP
59,186.89UAH
1,000XRP
118,373.79UAH
5,000XRP
591,868.96UAH
10,000XRP
1,183,737.92UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XRP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1UAH
0.008447XRP
2UAH
0.01689XRP
3UAH
0.02534XRP
4UAH
0.03379XRP
5UAH
0.04223XRP
6UAH
0.05068XRP
7UAH
0.05913XRP
8UAH
0.06758XRP
9UAH
0.07603XRP
10UAH
0.08447XRP
100,000UAH
844.78XRP
500,000UAH
4,223.9XRP
1,000,000UAH
8,447.81XRP
5,000,000UAH
42,239.07XRP
10,000,000UAH
84,478.15XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang UAH và UAH sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.87 USD, 1 XRP = €2.47 EUR, 1 XRP = ₹250.06 INR, 1 XRP = Rp46,780.44 IDR, 1 XRP = $3.98 CAD, 1 XRP = £2.13 GBP, 1 XRP = ฿93.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6581
logo BTCBTC
0.0001071
logo ETHETH
0.00279
logo XRPXRP
4.22
logo USDTUSDT
12.12
logo BNBBNB
0.01421
logo SOLSOL
0.0656
logo USDCUSDC
12.11
logo SMARTSMART
2,185.42
logo STETHSTETH
0.002793
logo TRXTRX
33.93
logo DOGEDOGE
55.61
logo ADAADA
14.13
logo LINKLINK
0.4819
logo WBTCWBTC
0.000107
logo HYPEHYPE
0.288

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.