XRPXRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh7,126.22 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh7,126.22. Với nguồn cung lưu hành là 59,418,500,720 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,053,581,586,342,947,549.73. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-201.48, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,081.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh7,126.22-2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh7,126.22 TZS, với sự thay đổi -2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.85, with a 24-hour trading change of -2.39%, XRP/USDT Spot is $2.85 and -2.39%, and XRP/USDT Perpetual is $2.85 and -2.36%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
7,130.67TZS
2XRP
14,261.34TZS
3XRP
21,392.01TZS
4XRP
28,522.69TZS
5XRP
35,653.36TZS
6XRP
42,784.03TZS
7XRP
49,914.71TZS
8XRP
57,045.38TZS
9XRP
64,176.05TZS
10XRP
71,306.73TZS
100XRP
713,067.32TZS
500XRP
3,565,336.6TZS
1,000XRP
7,130,673.21TZS
5,000XRP
35,653,366.06TZS
10,000XRP
71,306,732.12TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001402XRP
2TZS
0.0002804XRP
3TZS
0.0004207XRP
4TZS
0.0005609XRP
5TZS
0.0007011XRP
6TZS
0.0008414XRP
7TZS
0.0009816XRP
8TZS
0.001121XRP
9TZS
0.001262XRP
10TZS
0.001402XRP
1,000,000TZS
140.23XRP
5,000,000TZS
701.19XRP
10,000,000TZS
1,402.39XRP
50,000,000TZS
7,011.96XRP
100,000,000TZS
14,023.92XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.86 USD, 1 XRP = €2.46 EUR, 1 XRP = ₹251.1 INR, 1 XRP = Rp46,582.33 IDR, 1 XRP = $3.94 CAD, 1 XRP = £2.12 GBP, 1 XRP = ฿92.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01068
logo BTCBTC
0.000001776
logo ETHETH
0.00004678
logo XRPXRP
0.07016
logo USDTUSDT
0.201
logo BNBBNB
0.0002362
logo SOLSOL
0.001096
logo USDCUSDC
0.2009
logo SMARTSMART
37.04
logo STETHSTETH
0.00004701
logo TRXTRX
0.5631
logo DOGEDOGE
0.9231
logo ADAADA
0.2338
logo LINKLINK
0.008077
logo WBTCWBTC
0.000001779
logo HYPEHYPE
0.00485

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.