Parex Ecosystem Thị trường hôm nay
Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1601. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng CNY là ¥15,503,725.99. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007524, biểu thị mức giảm -4.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng CNY là ¥13.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang CNY là ¥0.1601 CNY, với sự thay đổi -4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Parex Ecosystem
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0227 | -4.62% |
The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0227, with a 24-hour trading change of -4.62%, PRX/USDT Spot is $0.0227 and -4.62%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRX | 0.16CNY |
2PRX | 0.32CNY |
3PRX | 0.48CNY |
4PRX | 0.64CNY |
5PRX | 0.8CNY |
6PRX | 0.96CNY |
7PRX | 1.12CNY |
8PRX | 1.28CNY |
9PRX | 1.44CNY |
10PRX | 1.6CNY |
1,000PRX | 160.1CNY |
5,000PRX | 800.53CNY |
10,000PRX | 1,601.07CNY |
50,000PRX | 8,005.38CNY |
100,000PRX | 16,010.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.24PRX |
2CNY | 12.49PRX |
3CNY | 18.73PRX |
4CNY | 24.98PRX |
5CNY | 31.22PRX |
6CNY | 37.47PRX |
7CNY | 43.72PRX |
8CNY | 49.96PRX |
9CNY | 56.21PRX |
10CNY | 62.45PRX |
100CNY | 624.57PRX |
500CNY | 3,122.89PRX |
1,000CNY | 6,245.79PRX |
5,000CNY | 31,228.99PRX |
10,000CNY | 62,457.98PRX |
Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang CNY và CNY sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.9INR |
![]() | Rp344.35IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
Parex Ecosystem | 1 PRX |
---|---|
![]() | ₽2.1RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.77TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.27JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.02 EUR, 1 PRX = ₹1.9 INR, 1 PRX = Rp344.35 IDR, 1 PRX = $0.03 CAD, 1 PRX = £0.02 GBP, 1 PRX = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006139 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 23.73 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09174 |
![]() | 0.4195 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,754.85 |
![]() | 0.01946 |
![]() | 340.24 |
![]() | 216.19 |
![]() | 97.26 |
![]() | 0.0006145 |
![]() | 1.76 |
![]() | 179.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PRX của bạn
Nhập số lượng PRX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parex Ecosystem (PRX)

Elympics là gì? Dự đoán giá đồng ELP
Elympics nhằm phá vỡ sự độc quyền của các trò chơi Web2 với một mô hình kinh tế công bằng dựa trên kỹ năng, cơ sở hạ tầng phi tập trung và các đổi mới về AI.

Ví tiền Gate, như một công cụ vào cửa phi tập trung thế hệ mới, hiện đang chính thức ra mắt hoạt động "Bên dự án" nhắm đến các dự án Web3.

Codatta là gì? Dự đoán giá đồng XNY
Codatta được định vị là một pipeline dữ liệu có thể mở rộng cho AGI (Trí tuệ nhân tạo tổng quát), xây dựng một giao thức dữ liệu phi tập trung thông qua công nghệ blockchain.

Uranium.io là gì? Dự đoán giá Token XU3O8 và phân tích triển vọng
Uranium.io không chỉ định nghĩa lại khả năng tiếp cận uranium như một tài sản đầu tư mà còn cho thấy tiềm năng to lớn của blockchain trong việc định hình lại giao dịch hàng hóa.

Strip Là Gì? Tìm Hiểu Về Strip Finance Và Mô Hình Lending Cho NFT
Khám phá cách Strip Finance ứng dụng NFT trong cho vay và đổi mới hệ sinh thái DeFi.

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto
Khám phá Fluid (FLUID), một nền tảng thế hệ tiếp theo định nghĩa lại các giải pháp thanh khoản trong hệ sinh thái tiền điện tử.