Osaka ProtocolOSAK sang EUR:Chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) sang Euro (EUR)

OSAK/EUR: 1 OSAK ≈ €0.000000158 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Osaka Protocol Thị trường hôm nay

Osaka Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSAK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000000158. Với nguồn cung lưu hành là 761,459,784,660,251.2 OSAK, tổng vốn hóa thị trường của OSAK tính bằng EUR là €102,857,621.37. Trong 24h qua, giá của OSAK tính bằng EUR đã giảm €-0.000000009644, biểu thị mức giảm -5.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSAK tính bằng EUR là €0.000000374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000001098.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSAK sang EUR

0.000000158-5.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSAK sang EUR là €0.000000158 EUR, với sự thay đổi -5.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSAK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSAK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Osaka Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OSAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OSAK/-- Spot is $ and --, and OSAK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Osaka Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi OSAK sang EUR

logo Osaka ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OSAK
0EUR
2OSAK
0EUR
3OSAK
0EUR
4OSAK
0EUR
5OSAK
0EUR
6OSAK
0EUR
7OSAK
0EUR
8OSAK
0EUR
9OSAK
0EUR
10OSAK
0EUR
1,000,000,000OSAK
158.06EUR
5,000,000,000OSAK
790.3EUR
10,000,000,000OSAK
1,580.61EUR
50,000,000,000OSAK
7,903.08EUR
100,000,000,000OSAK
15,806.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OSAK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Osaka Protocol
1EUR
6,326,643.79OSAK
2EUR
12,653,287.58OSAK
3EUR
18,979,931.38OSAK
4EUR
25,306,575.17OSAK
5EUR
31,633,218.97OSAK
6EUR
37,959,862.76OSAK
7EUR
44,286,506.55OSAK
8EUR
50,613,150.35OSAK
9EUR
56,939,794.14OSAK
10EUR
63,266,437.94OSAK
100EUR
632,664,379.4OSAK
500EUR
3,163,321,897.04OSAK
1,000EUR
6,326,643,794.09OSAK
5,000EUR
31,633,218,970.47OSAK
10,000EUR
63,266,437,940.94OSAK

Bảng chuyển đổi số tiền OSAK sang EUR và EUR sang OSAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 OSAK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OSAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Osaka Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSAK = $0 USD, 1 OSAK = €0 EUR, 1 OSAK = ₹0 INR, 1 OSAK = Rp0 IDR, 1 OSAK = $0 CAD, 1 OSAK = £0 GBP, 1 OSAK = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.25
logo BTCBTC
0.005217
logo ETHETH
0.1253
logo XRPXRP
197.45
logo USDTUSDT
585.09
logo BNBBNB
0.6732
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
585.01
logo SMARTSMART
86,511.56
logo STETHSTETH
0.1259
logo TRXTRX
1,655.21
logo DOGEDOGE
2,656.98
logo ADAADA
671.41
logo LINKLINK
23.8
logo HYPEHYPE
12.6
logo WBTCWBTC
0.00521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OSAK của bạn

Nhập số lượng OSAK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osaka Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osaka Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osaka Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Osaka Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osaka Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osaka Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Osaka Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide