NEMXEM sang TWD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

XEM/TWD: 1 XEM ≈ NT$0.07333 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.07333. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TWD là NT$20,118,016,303.86. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0006972, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TWD là NT$56.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002585.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TWD

NT$0.07333-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TWD là NT$0.07333 TWD, với sự thay đổi -0.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002388
-1.11%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00239
-0.89%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002388, with a 24-hour trading change of -1.11%, XEM/USDT Spot is $0.002388 and -1.11%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00239 and -0.89%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi XEM sang TWD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XEM
0.07TWD
2XEM
0.14TWD
3XEM
0.22TWD
4XEM
0.29TWD
5XEM
0.36TWD
6XEM
0.44TWD
7XEM
0.51TWD
8XEM
0.58TWD
9XEM
0.66TWD
10XEM
0.73TWD
10,000XEM
733.36TWD
50,000XEM
3,666.81TWD
100,000XEM
7,333.63TWD
500,000XEM
36,668.16TWD
1,000,000XEM
73,336.32TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XEM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TWD
13.63XEM
2TWD
27.27XEM
3TWD
40.9XEM
4TWD
54.54XEM
5TWD
68.17XEM
6TWD
81.81XEM
7TWD
95.45XEM
8TWD
109.08XEM
9TWD
122.72XEM
10TWD
136.35XEM
100TWD
1,363.58XEM
500TWD
6,817.9XEM
1,000TWD
13,635.8XEM
5,000TWD
68,179.03XEM
10,000TWD
136,358.07XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TWD và TWD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp39.29 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9051
logo BTCBTC
0.0001461
logo ETHETH
0.00383
logo XRPXRP
5.82
logo USDTUSDT
16.4
logo BNBBNB
0.01938
logo SOLSOL
0.09104
logo USDCUSDC
16.4
logo SMARTSMART
3,005.58
logo STETHSTETH
0.003842
logo TRXTRX
46.06
logo DOGEDOGE
77.17
logo ADAADA
19.56
logo LINKLINK
0.6743
logo WBTCWBTC
0.000146
logo HYPEHYPE
0.3929

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.