NEMXEM sang TWD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

XEM/TWD: 1 XEM ≈ NT$0.07222 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.07222. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TWD là NT$19,440,536,689.8. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.001584, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TWD là NT$55.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TWD

NT$0.07222-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TWD là NT$0.07222 TWD, với sự thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002409
-1.95%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002413
-1.80%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002409, with a 24-hour trading change of -1.95%, XEM/USDT Spot is $0.002409 and -1.95%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002413 and -1.80%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi XEM sang TWD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XEM
0.07TWD
2XEM
0.14TWD
3XEM
0.21TWD
4XEM
0.29TWD
5XEM
0.36TWD
6XEM
0.43TWD
7XEM
0.5TWD
8XEM
0.58TWD
9XEM
0.65TWD
10XEM
0.72TWD
10,000XEM
726.74TWD
50,000XEM
3,633.71TWD
100,000XEM
7,267.42TWD
500,000XEM
36,337.12TWD
1,000,000XEM
72,674.25TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XEM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TWD
13.76XEM
2TWD
27.52XEM
3TWD
41.28XEM
4TWD
55.04XEM
5TWD
68.8XEM
6TWD
82.56XEM
7TWD
96.32XEM
8TWD
110.08XEM
9TWD
123.84XEM
10TWD
137.6XEM
100TWD
1,376XEM
500TWD
6,880.01XEM
1,000TWD
13,760.03XEM
5,000TWD
68,800.15XEM
10,000TWD
137,600.31XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TWD và TWD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp39.28 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9209
logo BTCBTC
0.0001481
logo ETHETH
0.003934
logo XRPXRP
5.85
logo USDTUSDT
16.72
logo BNBBNB
0.01983
logo SOLSOL
0.09197
logo USDCUSDC
16.71
logo SMARTSMART
3,073.97
logo STETHSTETH
0.003943
logo TRXTRX
47.15
logo DOGEDOGE
77.17
logo ADAADA
19.62
logo LINKLINK
0.6731
logo WBTCWBTC
0.0001481
logo HYPEHYPE
0.4033

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.