NEMXEM sang THB:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)

XEM/THB: 1 XEM ≈ ฿0.0804 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.0804. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿23,516,725,781.45. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.002888, biểu thị mức tăng +3.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿60.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002756.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB

฿0.0804+3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.0804 THB, với sự thay đổi +3.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002492
+3.87%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002489
+3.79%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002492, with a 24-hour trading change of +3.87%, XEM/USDT Spot is $0.002492 and +3.87%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002489 and +3.79%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi XEM sang THB

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1XEM
0.08THB
2XEM
0.16THB
3XEM
0.24THB
4XEM
0.32THB
5XEM
0.4THB
6XEM
0.48THB
7XEM
0.56THB
8XEM
0.64THB
9XEM
0.72THB
10XEM
0.8THB
10,000XEM
804.02THB
50,000XEM
4,020.1THB
100,000XEM
8,040.2THB
500,000XEM
40,201.01THB
1,000,000XEM
80,402.03THB

Bảng chuyển đổi THB sang XEM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1THB
12.43XEM
2THB
24.87XEM
3THB
37.31XEM
4THB
49.74XEM
5THB
62.18XEM
6THB
74.62XEM
7THB
87.06XEM
8THB
99.49XEM
9THB
111.93XEM
10THB
124.37XEM
100THB
1,243.74XEM
500THB
6,218.74XEM
1,000THB
12,437.49XEM
5,000THB
62,187.48XEM
10,000THB
124,374.96XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.22 INR, 1 XEM = Rp40.32 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8407
logo BTCBTC
0.0001328
logo ETHETH
0.003253
logo XRPXRP
5.09
logo USDTUSDT
15.39
logo BNBBNB
0.01735
logo SOLSOL
0.07591
logo USDCUSDC
15.38
logo SMARTSMART
2,734.9
logo STETHSTETH
0.003256
logo DOGEDOGE
65.76
logo TRXTRX
42.28
logo ADAADA
16.88
logo LINKLINK
0.5891
logo HYPEHYPE
0.3488
logo WBTCWBTC
0.0001328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.