JEXchangeJEX sang EUR:Chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Euro (EUR)

JEX/EUR: 1 JEX ≈ €0.001419 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JEXchange Thị trường hôm nay

JEXchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEXchange chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,459,746 JEX, tổng vốn hóa thị trường của JEXchange tính bằng EUR là €219,963.46. Trong 24h qua, giá của JEXchange tính bằng EUR đã tăng €0.000005087, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEXchange tính bằng EUR là €0.008241, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEX sang EUR

0.001419+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEX sang EUR là €0.001419 EUR, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JEXchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JEX/-- Spot is $ and --, and JEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JEXchange sang Euro

Bảng chuyển đổi JEX sang EUR

logo JEXchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JEX
0EUR
2JEX
0EUR
3JEX
0EUR
4JEX
0EUR
5JEX
0EUR
6JEX
0EUR
7JEX
0EUR
8JEX
0.01EUR
9JEX
0.01EUR
10JEX
0.01EUR
100,000JEX
141.93EUR
500,000JEX
709.65EUR
1,000,000JEX
1,419.31EUR
5,000,000JEX
7,096.56EUR
10,000,000JEX
14,193.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JEXchange
1EUR
704.56JEX
2EUR
1,409.13JEX
3EUR
2,113.69JEX
4EUR
2,818.26JEX
5EUR
3,522.83JEX
6EUR
4,227.39JEX
7EUR
4,931.96JEX
8EUR
5,636.52JEX
9EUR
6,341.09JEX
10EUR
7,045.66JEX
100EUR
70,456.62JEX
500EUR
352,283.11JEX
1,000EUR
704,566.22JEX
5,000EUR
3,522,831.12JEX
10,000EUR
7,045,662.25JEX

Bảng chuyển đổi số tiền JEX sang EUR và EUR sang JEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JEXchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEX = $0 USD, 1 JEX = €0 EUR, 1 JEX = ₹0.14 INR, 1 JEX = Rp26.94 IDR, 1 JEX = $0 CAD, 1 JEX = £0 GBP, 1 JEX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.24
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1282
logo XRPXRP
194.52
logo USDTUSDT
582.15
logo BNBBNB
0.6754
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
582.38
logo SMARTSMART
84,975.22
logo STETHSTETH
0.1279
logo DOGEDOGE
2,633.82
logo TRXTRX
1,678.02
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.19
logo WBTCWBTC
0.0052
logo HYPEHYPE
12.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JEX của bạn

Nhập số lượng JEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JEXchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JEXchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JEXchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JEXchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JEXchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide