Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.8845. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,927,394.63 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng SAR là ﷼140,619,989,725.97. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.01448, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng SAR là ﷼2.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03697.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang SAR là ﷼0.8845 SAR, với sự thay đổi -1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2364 | -1.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2362 | -1.85% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2364, with a 24-hour trading change of -1.76%, HBAR/USDT Spot is $0.2364 and -1.76%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2362 and -1.85%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi HBAR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.88SAR |
2HBAR | 1.76SAR |
3HBAR | 2.65SAR |
4HBAR | 3.53SAR |
5HBAR | 4.42SAR |
6HBAR | 5.3SAR |
7HBAR | 6.19SAR |
8HBAR | 7.07SAR |
9HBAR | 7.96SAR |
10HBAR | 8.84SAR |
1,000HBAR | 884.55SAR |
5,000HBAR | 4,422.75SAR |
10,000HBAR | 8,845.5SAR |
50,000HBAR | 44,227.5SAR |
100,000HBAR | 88,455SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.13HBAR |
2SAR | 2.26HBAR |
3SAR | 3.39HBAR |
4SAR | 4.52HBAR |
5SAR | 5.65HBAR |
6SAR | 6.78HBAR |
7SAR | 7.91HBAR |
8SAR | 9.04HBAR |
9SAR | 10.17HBAR |
10SAR | 11.3HBAR |
100SAR | 113.05HBAR |
500SAR | 565.25HBAR |
1,000SAR | 1,130.51HBAR |
5,000SAR | 5,652.59HBAR |
10,000SAR | 11,305.18HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang SAR và SAR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBAR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹20.68INR |
![]() | Rp3,836.54IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.65THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽18.8RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.87AED |
![]() | ₺9.62TRY |
![]() | ¥1.7CNY |
![]() | ¥34.9JPY |
![]() | $1.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.24 USD, 1 HBAR = €0.2 EUR, 1 HBAR = ₹20.68 INR, 1 HBAR = Rp3,836.54 IDR, 1 HBAR = $0.32 CAD, 1 HBAR = £0.17 GBP, 1 HBAR = ฿7.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.39 |
![]() | 0.001186 |
![]() | 0.0316 |
![]() | 46.81 |
![]() | 133.36 |
![]() | 0.1589 |
![]() | 0.7404 |
![]() | 133.33 |
![]() | 24,933.76 |
![]() | 0.0316 |
![]() | 377.55 |
![]() | 621.1 |
![]() | 157.02 |
![]() | 5.39 |
![]() | 0.001186 |
![]() | 3.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

HBAR Price Surges Past $0.28, Up 80% This Month! Analysts Set Next Target at $0.50
The long-term value of HBAR depends on the scale of RWA tokenization, the progress of ETF approval in the United States, and the growth of DeFi ecosystem TVL.

HBAR USDT Breaks Key Resistance — Can It Reach $1 in 2025?
If HBAR successfully breaks through the $0.24 level, $0.263 – $0.40 will become the next target zone.

HBAR Price Analysis and 2025 Price Prediction
This article will delve into the core factors currently influencing HBAR prices, analyze its market performance, and look ahead to its future development potential.