Hashkey Platform TokenHSK sang SAR:Chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

HSK/SAR: 1 HSK ≈ ﷼2.1 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼2.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng SAR là ﷼866,250,000. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng SAR đã tăng ﷼0.07902, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng SAR là ﷼9.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.9337.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang SAR

2.1+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang SAR là ﷼2.1 SAR, với sự thay đổi +3.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HSK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.5626
+4.43%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5577
+3.64%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.5626, with a 24-hour trading change of +4.43%, HSK/USDT Spot is $0.5626 and +4.43%, and HSK/USDT Perpetual is $0.5577 and +3.64%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi HSK sang SAR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1HSK
2.1SAR
2HSK
4.2SAR
3HSK
6.3SAR
4HSK
8.4SAR
5HSK
10.5SAR
6HSK
12.6SAR
7HSK
14.7SAR
8HSK
16.8SAR
9HSK
18.9SAR
10HSK
21SAR
100HSK
210SAR
500HSK
1,050SAR
1,000HSK
2,100SAR
5,000HSK
10,500SAR
10,000HSK
21,000SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang HSK

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1SAR
0.4761HSK
2SAR
0.9523HSK
3SAR
1.42HSK
4SAR
1.9HSK
5SAR
2.38HSK
6SAR
2.85HSK
7SAR
3.33HSK
8SAR
3.8HSK
9SAR
4.28HSK
10SAR
4.76HSK
1,000SAR
476.19HSK
5,000SAR
2,380.95HSK
10,000SAR
4,761.9HSK
50,000SAR
23,809.52HSK
100,000SAR
47,619.04HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang SAR và SAR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HSK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.56 USD, 1 HSK = €0.48 EUR, 1 HSK = ₹49.1 INR, 1 HSK = Rp9,108.28 IDR, 1 HSK = $0.77 CAD, 1 HSK = £0.42 GBP, 1 HSK = ฿18.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.46
logo BTCBTC
0.00113
logo ETHETH
0.02944
logo XRPXRP
42.81
logo USDTUSDT
133.26
logo BNBBNB
0.1557
logo SOLSOL
0.6899
logo SMARTSMART
16,982.32
logo USDCUSDC
133.41
logo STETHSTETH
0.0296
logo DOGEDOGE
562.04
logo ADAADA
137.78
logo TRXTRX
377.08
logo LINKLINK
5.09
logo HYPEHYPE
2.85
logo WBTCWBTC
0.001131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.