Filecoin(IPFS)FIL sang UAH:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

FIL/UAH: 1 FIL ≈ ₴100.44 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴100.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 684,551,962 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng UAH là ₴2,850,437,857,481.99. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng UAH đã tăng ₴2.06, biểu thị mức tăng +2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng UAH là ₴9,818.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴82.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang UAH

100.44+2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang UAH là ₴100.44 UAH, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.42, with a 24-hour trading change of +1.21%, FIL/USDT Spot is $2.42 and +1.21%, and FIL/USDT Perpetual is $2.42 and +1.25%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi FIL sang UAH

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FIL
100.44UAH
2FIL
200.89UAH
3FIL
301.33UAH
4FIL
401.78UAH
5FIL
502.22UAH
6FIL
602.67UAH
7FIL
703.11UAH
8FIL
803.56UAH
9FIL
904UAH
10FIL
1,004.45UAH
100FIL
10,044.52UAH
500FIL
50,222.61UAH
1,000FIL
100,445.22UAH
5,000FIL
502,226.11UAH
10,000FIL
1,004,452.22UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FIL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1UAH
0.009955FIL
2UAH
0.01991FIL
3UAH
0.02986FIL
4UAH
0.03982FIL
5UAH
0.04977FIL
6UAH
0.05973FIL
7UAH
0.06968FIL
8UAH
0.07964FIL
9UAH
0.0896FIL
10UAH
0.09955FIL
100,000UAH
995.56FIL
500,000UAH
4,977.83FIL
1,000,000UAH
9,955.67FIL
5,000,000UAH
49,778.37FIL
10,000,000UAH
99,556.75FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang UAH và UAH sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 UAH sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.42 USD, 1 FIL = €2.08 EUR, 1 FIL = ₹212.44 INR, 1 FIL = Rp39,409.56 IDR, 1 FIL = $3.34 CAD, 1 FIL = £1.8 GBP, 1 FIL = ฿78.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6785
logo BTCBTC
0.0001059
logo ETHETH
0.002804
logo XRPXRP
4.15
logo USDTUSDT
12.06
logo BNBBNB
0.01401
logo SOLSOL
0.06444
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
2,235.14
logo STETHSTETH
0.002821
logo TRXTRX
33.99
logo DOGEDOGE
54.57
logo ADAADA
13.78
logo LINKLINK
0.4705
logo WBTCWBTC
0.000106
logo HYPEHYPE
0.2875

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.