BMAXBMAX sang VND:Chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Việt Nam đồng (VND)

BMAX/VND: 1 BMAX ≈ ₫941.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BMAX Thị trường hôm nay

BMAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BMAX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫941.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 BMAX, tổng vốn hóa thị trường của BMAX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của BMAX tính bằng VND đã giảm ₫-0.6026, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMAX tính bằng VND là ₫9,104.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫939.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMAX sang VND

941.23-0.064%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMAX sang VND là ₫941.23 VND, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMAX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMAX/VND trong ngày qua.

Giao dịch BMAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BMAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BMAX/-- Spot is $ and --, and BMAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BMAX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BMAX sang VND

logo BMAXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BMAX
941.23VND
2BMAX
1,882.46VND
3BMAX
2,823.69VND
4BMAX
3,764.92VND
5BMAX
4,706.15VND
6BMAX
5,647.38VND
7BMAX
6,588.61VND
8BMAX
7,529.84VND
9BMAX
8,471.07VND
10BMAX
9,412.3VND
100BMAX
94,123.04VND
500BMAX
470,615.2VND
1,000BMAX
941,230.4VND
5,000BMAX
4,706,152VND
10,000BMAX
9,412,304.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang BMAX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BMAX
1VND
0.001062BMAX
2VND
0.002124BMAX
3VND
0.003187BMAX
4VND
0.004249BMAX
5VND
0.005312BMAX
6VND
0.006374BMAX
7VND
0.007437BMAX
8VND
0.008499BMAX
9VND
0.009561BMAX
10VND
0.01062BMAX
100,000VND
106.24BMAX
500,000VND
531.21BMAX
1,000,000VND
1,062.43BMAX
5,000,000VND
5,312.19BMAX
10,000,000VND
10,624.39BMAX

Bảng chuyển đổi số tiền BMAX sang VND và VND sang BMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BMAX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang BMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BMAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMAX = $0.04 USD, 1 BMAX = €0.03 EUR, 1 BMAX = ₹3.14 INR, 1 BMAX = Rp585.87 IDR, 1 BMAX = $0.05 CAD, 1 BMAX = £0.03 GBP, 1 BMAX = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001042
logo BTCBTC
0.0000001662
logo ETHETH
0.000004023
logo XRPXRP
0.006322
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002148
logo SOLSOL
0.00009408
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.78
logo STETHSTETH
0.000004046
logo DOGEDOGE
0.08089
logo TRXTRX
0.05251
logo ADAADA
0.02089
logo LINKLINK
0.0007352
logo HYPEHYPE
0.0004354
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BMAX của bạn

Nhập số lượng BMAX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMAX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BMAX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.