Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴20.81. Với nguồn cung lưu hành là 5,295,780,056 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng UAH là ₴4,568,623,828,375.24. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng UAH đã giảm ₴-0.8987, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng UAH là ₴165.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴10.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang UAH là ₴20.81 UAH, với sự thay đổi -4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARB/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5017 | -3.31% | |
![]() Giao ngay | $0.5025 | -3.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5015 | -3.35% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.5017, with a 24-hour trading change of -3.31%, ARB/USDT Spot is $0.5017 and -3.31%, and ARB/USDT Perpetual is $0.5015 and -3.35%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi ARB sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 20.81UAH |
2ARB | 41.62UAH |
3ARB | 62.43UAH |
4ARB | 83.24UAH |
5ARB | 104.05UAH |
6ARB | 124.86UAH |
7ARB | 145.67UAH |
8ARB | 166.48UAH |
9ARB | 187.29UAH |
10ARB | 208.1UAH |
100ARB | 2,081.03UAH |
500ARB | 10,405.17UAH |
1,000ARB | 20,810.35UAH |
5,000ARB | 104,051.79UAH |
10,000ARB | 208,103.59UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.04805ARB |
2UAH | 0.0961ARB |
3UAH | 0.1441ARB |
4UAH | 0.1922ARB |
5UAH | 0.2402ARB |
6UAH | 0.2883ARB |
7UAH | 0.3363ARB |
8UAH | 0.3844ARB |
9UAH | 0.4324ARB |
10UAH | 0.4805ARB |
10,000UAH | 480.52ARB |
50,000UAH | 2,402.64ARB |
100,000UAH | 4,805.29ARB |
500,000UAH | 24,026.49ARB |
1,000,000UAH | 48,052.98ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang UAH và UAH sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ARB sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹44.01INR |
![]() | Rp8,164.92IDR |
![]() | $0.69CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.28THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽40RUB |
![]() | R$2.73BRL |
![]() | د.إ1.84AED |
![]() | ₺20.47TRY |
![]() | ¥3.61CNY |
![]() | ¥74.28JPY |
![]() | $3.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.5 USD, 1 ARB = €0.43 EUR, 1 ARB = ₹44.01 INR, 1 ARB = Rp8,164.92 IDR, 1 ARB = $0.69 CAD, 1 ARB = £0.37 GBP, 1 ARB = ฿16.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6969 |
![]() | 0.0001044 |
![]() | 0.002804 |
![]() | 4 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01428 |
![]() | 0.06627 |
![]() | 12.06 |
![]() | 1,767.45 |
![]() | 0.002808 |
![]() | 12.96 |
![]() | 34.34 |
![]() | 54.91 |
![]() | 0.4917 |
![]() | 0.0001045 |
![]() | 0.2785 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

What Is SPACE ID? Everything You Need to Know About ID Coin
SPACE ID is a decentralized name-service network that lets anyone register human-readable .bnb, .arb, and .eth-style domains that map to wallet addresses, socials, and even website content hashes.

Daily News | BTC Surpassed $100,600, Hit New Historical High; HYPE Rose Over 700% Within the Month
BTC ETFs continued to experience large inflows_ ARB will receive a large unlocking this week_ HYPE has risen by over 700% in a single month.

Is Arbitrum\'s Price Surge A Temporary Triumph?
Arbitrum Price Analysis: The Reasons why ARB May Retrace